Hiện nay, nhu cầu tìm kiếm cho mình một cái tên tiếng Anh ở mọi người, đặc biệt là giới trẻ cao hơn bao giờ hết. Như chúng ta đã biết thì tiếng Anh được xem là quốc tế ngữ nên có một cái tên tiếng Anh sẽ giúp chúng ta kết bạn, giao lưu và thể hiện sự chuyên nghiệp khi nói chuyện và làm việc với người ngoại quốc. Nó giúp chúng ta mở rộng quan hệ và còn gián tiếp giúp chúng ta có cơ hội làm việc tại một số doanh nghiệp nước ngoài. Nếu bạn cũng đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh nhưng lại chưa tìm ra tên nào hay thì dưới đây là tổng hợp những tên tiếng Anh hay cho nữ vô cùng ý nghĩa theo từng chủ đề bạn có thể lựa chọn.
Mục Lục
- 1 Tổng hợp những tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất
- 2 Top những tên tiếng anh hay cho nữ mang nhiều ý nghĩa
- 2.1 Tên tiếng anh hay cho nữ nói lên vẻ đẹp
- 2.2 Tên tiếng Anh sang chảnh, quý phái cho nữ
- 2.3 Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa “Mặt trăng” và “Hạnh phúc”
- 2.4 Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa “Thành công”
- 2.5 Tên tiếng Anh dành cho nữ hay mang ý nghĩa các loài hoa
- 2.6 Tên tiếng Anh lãng mạn và độc lạ cho nữ
- 2.7 Tên tiếng Anh của các vị thần cho nữ
- 2.8 Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui, niềm tin và hy vọng và may mắn
- 2.9 Tên tiếng Anh hay cho nữ theo màu sắc và đá quý
- 2.10 Tên tiếng Anh hay cho nữ theo bề ngoài
- 2.11 Tên tiếng Anh nữ hay theo tính cách
- 2.12 Tên tiếng Anh nữ mang ý nghĩa sang trọng, quy phái, may mắn
- 3 Tại sao chúng ta nên có cho mình một tên tiếng Anh
Tổng hợp những tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất
Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện sự dễ thương
Akina: Hoa mùa xuân | Alula: Nhẹ tựa lông hồng | Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học |
Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9) | Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8) | Bell: Chuông ngân vang | Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng |
Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ | Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương | Elain: Chú hươu con ngơ ngác | Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu |
Eser: Thơ, nàng thơ | Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian | Grainne: Tình yêu | July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7) |
June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6) | Keelin: Trong trắng ngây ngô | May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5) | Mia: “Của tôi” tr |
Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh | Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh |
Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn (Ảnh: Internet)
>>> Xem thêm: 1000+ Biệt danh hay cho bạn thân ĐỘC, LẠ, HÀI HƯỚC nhất
Top những tên tiếng anh hay cho nữ mang nhiều ý nghĩa
Tên tiếng anh hay cho nữ nói lên vẻ đẹp
Abigail: Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ. | Alina: Người cao quý | Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp | Bella: Đẹp |
Bellezza: Đẹp hay đẹp | Bonita: Đẹp | Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn | Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai |
Calista: Đẹp nhất | Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất | Calliope: Giọng hát hay | Donatella: Một món quà tuyệt đẹp |
Ella: Nàng tiên xinh đẹp | Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất | Ellie: Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất | Erina: Người đẹp |
Fayre: Đẹp | Felicia: May mắn hoặc thành công | Iowa: Vùng đất xinh đẹp | Isa: Đẹp |
Jacintha: Đẹp | Jolie: Xinh đẹp hay | Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp | Keva: Đứa trẻ xinh đẹp |
Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp | Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp | Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp | Linda: Đẹp |
Lucinda: Ánh sáng đẹp | Lynne: Thác nước đẹp | Mabel: Người đẹp của tôi | Mabs: Người yêu xinh đẹp |
Marabel: Mary xinh đẹp | Meadow: Cánh đồng đẹp | Mei: Đẹp | Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến |
Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn | Naamah: Dễ chịu | Naava: Vui vẻ và xinh đẹp | Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp |
Nefertari: Đẹp nhất | Nefertiti: Người đẹp | Nelly: Ánh sáng rực rỡ | Nomi: Đẹp và dễ chịu |
Norabel: Ánh sáng đẹp | Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp | Orabelle: Đẹp | Raanana: Tươi tắn và dễ chịu |
Rachel: Đẹp | Ratih: Đẹp nhất hoặc đẹp như thần | Rosaleen: Hoa hồng nhỏ xinh đẹp | Rosalind: Hoa hồng đẹp |
Sapphire: Đá quý đẹp | Tazanna: Công chúa xinh đẹp | Tegan: Người thân yêu hoặc người yêu thích | Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp |
Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho | Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu | Xin: Vui vẻ và hạnh phúc | Yedda: Giọng hát hay |
Tên tiếng Anh sang chảnh, quý phái cho nữ
Abbey: Sự thông minh | Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý | Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có | Almira: Công chúa xinh đẹp |
Artemis: Tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế | Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập | Charmaine: Sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại | Donna: Tiểu thư quyền quý |
Doris: Tuyệt thế giai nhân | Eirene/Erin/Irene: Hòa bình | Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng | Grace: Sự ân sủng và say mê |
Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân | Nora: Danh dự | Ophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người | Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi |
Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện | Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi | Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách | Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định |
Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm | Victoria: Người chiến thắng |
Tên tiếng Anh hay cho nữ sang chảnh (Ảnh: Internet)
Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa “Mặt trăng” và “Hạnh phúc”
Diana: Nữ thần Mặt trăng | Luna: Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý) | Rishima: Ánh trăng | Celine: Mặt trăng |
Serena: Sự tĩnh lặng, thanh bình | Gwen: Cô gái được ban phước | Beatrix: Cô nàng hạnh phúc, được ban phước | Vivian: Mang ý nghĩa hoạt bát |
Victoria: Thắng lợi | Irene: Yên ổn, hòa bình | Hilary: Cô nàng vui vẻ | Amanda: Có ý nghĩa được yêu thương, xứng đáng với tình yêu |
Helen: Mang ý nghĩa mặt trời, người tỏa sáng |
Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa “Thành công”
Alexandra: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh | Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực | Edith: Sự thịnh vượng dưới chiến tranh | Fawziya: Chiến thắng |
Hilda: Chiến trường | Louisa: Chiến binh lừng danh | Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường | Naila: Thành công |
Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh | Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến. | Yashashree: Nữ thần thành công | Yashita: Thành công |
Tên tiếng Anh dành cho nữ hay mang ý nghĩa các loài hoa
Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa. | Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này. | Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine. | Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng. |
Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa. |
Violet: Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ. | Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa. |
Tên tiếng Anh lãng mạn và độc lạ cho nữ
Acacia: Có gai | Ai: Tên tiếng Nhật cho tình yêu | Amora: Tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu | Avery: Khôn ngoan |
Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu | Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu | Davina: Yêu quý | Eilidh: Mặt trời |
Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập | Lorelei: Lôi cuốn | Phoebe: Tỏa sáng | Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm |
Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca | Tallulah: Nước chảy | Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương | Bambalina: Cô bé |
Lenora: Sáng sủa | Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai | Tabitha: Linh dương gazen. |
Tên tiếng Anh của các vị thần cho nữ
Althea: Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ. | Anagha: Nữ thần Lakshmi | Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp. | Ariadne: Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’ |
Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai. |
Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna | Hamsini: Nữ thần Saraswati | Penelope: Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái. |
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui, niềm tin và hy vọng và may mắn
Alethea: Sự thật | Amity: Tình bạn | Edna: Niềm vui | Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn |
Esperanza: Hy vọng | Farah: Niềm vui, sự hào hứng | Fidelia: Niềm tin | Giselle: Lời thề |
Grainne: Tình yêu | Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến | Letitia: Niềm vui | Oralie: Ánh sáng đời tôi |
Philomena: Được yêu quý nhiều | Vera: Niềm tin | Verity: Sự thật | Viva/Vivian: Sự sống, sống động |
Winifred: Niềm vui và hòa bình |
Zelda: Hạnh phúc | Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu | Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước |
Gwen: Được ban phước | Helen: Mặt trời, người tỏa sáng | Hilary: Vui vẻ | Irene: Hòa bình |
Serena: Tĩnh lặng, thanh bình |
Victoria: Thắng lợi |
Tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nữ (Ảnh: Internet)
>>> Xem thêm: 99+ Biệt danh hay cho người yêu, Crush ý nghĩa, hài hước nhất
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo màu sắc và đá quý
Jade: Đá ngọc bích | Margaret: Ngọc trai | Melanie: Màu đen | Ruby: Đỏ, ngọc ruby |
Sienna: Đỏ |
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo bề ngoài
Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu | Annabella: Xinh đẹp | Aurelia: Tóc vàng óng | Brenna: Mỹ nhân tóc đen |
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp |
Ceridwen: Đẹp như thơ tả | Charmaine/Sharmaine: Hấp dẫn | Christabel: Người Công giáo xinh đẹp |
Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ |
Doris: Xinh đẹp | Drusilla: Mắt long lanh như sương | Dulcie: Ngọt ngào |
Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
Fidelma: Mỹ nhân | Fiona: Trắng trẻo | Hebe: Trẻ trung |
Isolde: Xinh đẹp |
Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ | Keisha: Mắt đen | Keva: Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera: Cô bé đóc đen |
Mabel: Đáng yêu | Miranda: Dễ thương, đáng yêu | Rowan: Cô bé tóc đỏ |
Tên tiếng Anh nữ hay theo tính cách
Agatha: Tốt | Agnes: Dưới sáng | Alma: Tử tế, tốt bụng | Bianca/Blanche: Trắng, thánh thiện |
Cosima: Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp |
Dilys: Chân thành, chân thật | Ernesta: Chân thành, nghiêm túc | Eulalia: Người nói chuyện ngọt ngào |
Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại |
Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm | Jezebel: Dưới trắng | Keelin: Dưới trắng và mảnh dẻ |
Laelia: Vui vẻ |
Latifah: Dịu dàng, vui vẻ | Sophronia: Thận trọng, nhạy cảm | Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
Xenia: Hiếu khách |
Tên tiếng Anh nữ mang ý nghĩa sang trọng, quy phái, may mắn
Adela/Adele: Đắt, quý giá | Adelaide/Adelia: Người phụ nữ có xuất thân quý phái | Almira: Công chúa | Alva: Đắt quý, thượng hạng |
Ariadne/Arianne: Quý giá, thánh thiện | Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập | Donna: Tiểu thư | Elfleda: Mỹ nhân quý giá |
Elysia: Được ban/chúc phước lành |
Felicity: Vận may tốt lành | Florence: Nở rộ, thịnh vượng | Genevieve: Tiểu thư, phu nhân |
Gladys: Công chúa |
Gwyneth: May mắn, hạnh phúc | Helga: Được ban phước | Ladonna: Tiểu thư |
Martha: Quý cô, tiểu thư |
Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn | Milcah: Nữ hoàng | Mirabel: Tuyệt vời |
Odette/Odile: Sự giàu có |
Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó) | Orla: Công chúa tóc vàng | Pandora: Được ban phước (trời phú) toàn diện |
Rowena: Tên tuổi, niềm vui |
Xavia: Tỏa sáng |
Tại sao chúng ta nên có cho mình một tên tiếng Anh
Có thể thấy, tiếng Anh được xem là quốc tế ngữ nên nó được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Chỉ một điều đó thôi thì chúng ta cũng có thể tự trả lời câu hỏi “Vì sao cần tên tiếng Anh?” đúng không nào. Nếu chưa rõ thì dưới đây sẽ là một số lợi ích mà tên tiếng Anh có thể mang lại.
Tên tiếng Anh trong công việc
Nếu bạn đang công tác và làm việc trong một doanh nghiệp nước ngoài thì chắc chắn bạn sẽ cần một cái tên để làm việc với đồng nghiệp, đối tác. Tên tiếng Anh sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn trong công ty khi giao tiếp với khách hàng, với đối tác. Tên đó sẽ được in trên danh thiếp, thẻ nhân viên và nhiều văn bản khác. Chính vì vậy hãy chọn cho mình một cái tên thật hay để thể hiện cá tính bản thân nhé.
Tên tiếng Anh ứng dụng trong học tập
Nếu bạn đang du học hoặc học tại trường trong nước có giáo viên nước ngoài giảng dạy thì tên tiếng Anh là cực kỳ cần thiết. Thông thường, các học sinh, sinh viên sẽ chọn một cái tên tiếng Anh + Họ tiếng Việt để có một cái tên tiếng Anh. Ví dụ Edward Nguyen, Jasmine Vu, Ashley Nguyen,…
Một số lợi ích khác của tên tiếng Anh
Khi mà sự phát triển mạnh mẽ của Internet cũng như các mạng xã hội bùng nổ thì chúng ta hoàn toàn có thể tìm kiếm và kết bạn với nhiều người trên thế giới là rất đơn giản. Chính vì vậy nếu bạn có một cái tên quốc tế để giao lưu sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong việc kết bạn đó.
Ứng dụng của tên tiếng Anh trong đời sống hằng ngày (Ảnh: Internet)
Tạm kết
Hy vọng rằng thông qua bài viết trê, các bạn đã có thể có thêm một kho tàng tên tiếng Anh hay cho nữ để có thể đặt cho bạn bè, người mình yêu thương. Mong rằng bạn sẽ chọn được một cái tên thật hay để giao lưu, kết bạn với mọi người trên thế giới hay đơn giản chỉ để cho mình có một cái tên nhân vật game thật hay.
Edward Nguyen – duavang.net