Ở bài trước, chúng ta đã biết việc quản trị nhân sự là việc vô cùng quan trọng với nhà quản trị. Ở tập này, chúng ta sẽ học đến học phần về quản trị thương hiệu, đây là yếu tố giúp bạn có chỗ đứng trên thị trường. Thương hiệu có mạnh thì doanh nghiệp mới phát triển. Cùng duavang học tập môn Quản trị thương hiệu – BA40.005 nhéi, hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích giúp các bạn có thể làm bài tốt hơn.
Hướng dẫn tìm kiếm: Bạn sẽ dễ dàng tìm kiếm câu hỏi khi sử dụng máy tính. Hãy ấn tổ hợp phím “Ctrl + F” sau đó điền câu hỏi vào để so sánh với đáp án của mình nhé. Câu hỏi và đáp án của môn học này sẽ được liên tục update, các bạn hãy truy cập và ôn tập nhé. Để có thể truy cập trọn bộ đề cương ôn tập giúp bạn đạt 100 điểm, hãy truy cập chuyên mục Học từ xa của chúng mình nhé.
| Câu hỏi | Đáp án đúng |
| “First to file” là nguyên tắc gì trong bảo hộ nhãn hiệu? | Bảo hộ người nộp đơn đăng ký đầu tiên |
| Bao bì hàng hóa cần đảm bảo điều gì? | Dễ nhận biết, ứng dụng và thể hiện thẩm mỹ |
| Biện pháp nào giúp doanh nghiệp tự bảo vệ thương hiệu? | Thiết kế bao bì cá biệt và sử dụng kỹ thuật đánh dấu |
| Biểu tượng (symbol) trong nhận diện thương hiệu là gì? | Hình ảnh đặc trưng mang thông điệp mạnh |
| Bổ sung hoặc hoán vị thương hiệu nhằm: | Thay đổi vai trò chính/phụ giữa các thương hiệu |
| Bước đầu tiên của quy trình quản trị thương hiệu là gì? | Xây dựng mục tiêu và chiến lược |
| Căn cứ để lựa chọn công cụ truyền thông KHÔNG bao gồm yếu tố nào? | Phong cách lãnh đạo |
| Cẩm nang thương hiệu được sử dụng để: | Hướng dẫn triển khai và giám sát HTND |
| Chỉ dẫn địa lý được hiểu là gì? | Dấu hiệu chỉ nguồn gốc sản phẩm từ địa phương cụ thể |
| Chi phí đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam thông thường dao động khoảng: | 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ |
| Chỉ tiêu nào sau đây là chỉ tiêu phi tài chính trong đánh giá truyền thông? | Tần suất xuất hiện và thái độ khách hàng với thương hiệu |
| Chiến lược thương hiệu hỗ trợ chiến lược kinh doanh như thế nào? | Tạo cộng đồng người tiêu dùng |
| Chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu KHÔNG có đặc điểm nào sau đây? | Chỉ áp dụng cho hàng tiêu dùng |
| Chuyển nhượng thương hiệu cần đảm bảo điều kiện gì? | Phải đăng ký với Cục SHTT |
| Chức năng kinh tế không bao gồm yếu tố nào sau đây? | Phân biệt hàng hóa |
| Chức năng nào giúp người tiêu dùng cảm nhận sự vượt trội và khác biệt của thương hiệu? | Chức năng cảm nhận và tin cậy |
| Dấu hiệu trực giác của thương hiệu bao gồm các yếu tố nào dưới đây? | Tên, logo |
| Dấu hiệu trực giác tác động trực tiếp lên điều gì? | Giác quan người dùng |
| Dựng hình quảng cáo thường đi kèm với hoạt động nào sau đây? | Nghiên cứu phản ứng công chúng |
| Đâu là yêu cầu quan trọng trong thiết kế logo? | Thể hiện tính cá biệt và đơn giản |
| Đầu tư tài chính cho thương hiệu KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây? | Tái cấu trúc doanh nghiệp |
| Đầu tư vào quản lý quan hệ khách hàng mang lại lợi ích gì cho thương hiệu? | Tạo điểm bán mới |
| Để hoàn tất thủ tục đăng ký nhãn hiệu, doanh nghiệp cần: | Nộp hồ sơ, theo dõi, cấp chứng nhận và giám sát |
| Điểm tiếp xúc thương hiệu là gì? | Nơi khách hàng có thể tiếp xúc với thương hiệu |
| Điều chỉnh sự thể hiện của HTND bao gồm: | Thay đổi màu nền, thay đổi cách thể hiện |
| Điều kiện KHÔNG được bảo hộ dưới dạng nhãn hiệu gồm: | Tất cả phương án trên |
| Định vị thương hiệu là gì theo quan điểm của Ries và Trout (1981)? | Tạo ra giá trị cảm xúc |
| Định vị thương hiệu theo Keller (2008) là gì? | Tạo ra sự khác biệt và liên kết trong tâm trí khách hàng |
| E-brand là gì? | Thương hiệu thể hiện và tồn tại trên internet |
| Hệ thống nhận diện thương hiệu ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa doanh nghiệp? | Tạo sự gắn kết và niềm tự hào nội bộ |
| Hệ thống nhận diện thương hiệu là gì? | Là tập hợp các thành tố thương hiệu và sự thể hiện của chúng |
| Hình thức tranh chấp nào bao gồm nhiều chủ thể và yếu tố liên quan? | Tranh chấp đa phương, đa yếu tố |
| Hoạt động bảo vệ thương hiệu bao gồm: | Đăng ký bảo hộ và chống xâm phạm |
| Hoạt động nào không thuộc quản trị truyền thông thương hiệu? | Kiểm toán tài chính |
| Hoạt động nào là điều chỉnh chi tiết HTND? | Rút gọn tên thương hiệu |
| Kênh phân phối gián tiếp là hình thức: | Qua đại lý, siêu thị, trung gian |
| Khái niệm nhãn hiệu theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam là gì? | Dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của các tổ chức, cá nhân |
| Khi nào cần triển khai kế hoạch truyền thông thương hiệu? | Khi ra sản phẩm mới, thay đổi chiến lược hoặc lập kế hoạch hàng năm |
| Loại thương hiệu nào là thương hiệu chung cho nhiều doanh nghiệp trong cùng liên kết kinh tế? | Thương hiệu tập thể |
| Logo là gì? | Hình ảnh hoặc dấu hiệu phân biệt thương hiệu |
| Ma trận QSPM dùng để làm gì trong hoạch định chiến lược? | Đánh giá và lựa chọn phương án chiến lược |
| Mô hình thương hiệu bảo chứng (Endorsed Branding) có vai trò gì? | Tăng sự tin tưởng thông qua thương hiệu mẹ |
| Mô hình thương hiệu cá biệt phù hợp với doanh nghiệp nào? | Doanh nghiệp lớn và có tiềm lực tài chính |
| Mô hình thương hiệu hình ô (Umbrella Branding) có đặc điểm gì nổi bật? | Sử dụng một thương hiệu chung cho nhiều sản phẩm |
| Mô hình thương hiệu nào gắn mỗi sản phẩm với một thương hiệu riêng biệt? | Thương hiệu theo sản phẩm |
| Một biện pháp xử lý xâm phạm thương hiệu là: | Cảnh báo, khuyến cáo chấm dứt vi phạm |
| Một bước trong chiến lược thương hiệu quốc tế là: | Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại các quốc gia xuất khẩu |
| Một công việc cụ thể khi triển khai HTND là: | Hoàn thiện biển hiệu, áp dụng bao bì |
| Một hạn chế khi mở rộng thương hiệu phụ là: | Làm giảm thị phần của thương hiệu cũ |
| Một lợi ích của phát triển thương hiệu mang chỉ dẫn địa lý là: | Bảo vệ giá trị truyền thống và khẳng định bản sắc dân tộc |
| Một lưu ý quan trọng khi phát triển thương hiệu điện tử là: | Xác lập và bảo vệ tên miền thương hiệu |
| Một lý do cần phát triển thương hiệu là: | Bối cảnh thị trường có nhiều sức ép cạnh tranh |
| Một số yếu tố phụ trợ trong hệ thống nhận diện là: | Màu sắc đặc trưng, nhạc hiệu, mùi vị |
| Một thách thức lớn trong phát triển thương hiệu quốc gia Việt Nam là: | Hình ảnh quốc gia chưa nhất quán trên trường quốc tế |
| Một trong các mục đích của truyền thông thương hiệu trong phát triển là: | Tái định vị thương hiệu |
| Một trong các mục tiêu của việc làm mới thương hiệu là: | Tái cấu trúc và tiếp cận thị trường mới |
| Một ưu điểm của kênh phân phối gián tiếp là: | Mở rộng thị trường nhanh và tiết kiệm chi phí vận hành |
| Một ưu điểm của kênh phân phối trực tiếp là: | Kiểm soát tốt trải nghiệm và nhận diện thương hiệu |
| Một vai trò của phát triển thương hiệu điện tử là: | Tăng khả năng đối thoại và tương tác |
| Một ví dụ tiêu biểu cho kênh phân phối gián tiếp là: | TH True Milk tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi |
| Một ví dụ về chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu là: | Highlands Coffee nhượng quyền tại các tỉnh |
| Một ví dụ về chuyển nhượng thành công là: | Unilever mua lại Pond’s |
| Một yêu cầu khi phát triển thương hiệu quốc tế là: | Nghiên cứu thị trường mục tiêu và văn hóa địa phương |
| Một yếu tố cơ bản trong kịch bản quảng cáo là gì? | Ánh sáng, cự ly, góc nhìn, lời thoại |
| Một yếu tố quan trọng để xây dựng quan hệ với khách hàng quốc tế là: | Cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và phù hợp ngôn ngữ |
| Mở rộng thương hiệu phụ có ưu điểm gì? | Tăng lựa chọn cho từng nhóm khách hàng |
| Mục tiêu của mở rộng hệ thống phân phối trong quản trị thương hiệu là gì? | Gia tăng tiếp cận, kiểm soát trải nghiệm và tăng sức mạnh thương hiệu |
| Mục tiêu của việc phát triển thương hiệu ngành hàng là: | Gia tăng giá trị nhóm sản phẩm và định vị trên thị trường quốc tế |
| Mục tiêu khi triển khai hệ thống nhận diện là gì? | Đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán |
| Mục tiêu nào KHÔNG thuộc quảng cáo theo mô hình 5M? | Monitoring |
| Mục tiêu thương hiệu cụ thể có đặc điểm gì? | Có thể đo lường, thời hạn cụ thể |
| Nguyên tắc phát triển thương hiệu dịch vụ KHÔNG bao gồm: | Tối ưu hóa sản xuất |
| Nhãn hiệu nào dưới đây được sử dụng để chỉ xuất xứ hoặc đặc tính của hàng hóa/dịch vụ trong một tổ chức? | |
| Nhược điểm của nhượng quyền là: | Khó kiểm soát chất lượng và hình ảnh thương hiệu |
| Nhượng quyền thương hiệu là một hình thức của: | Chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu |
| Nội dung nào không thuộc quy trình định vị thương hiệu? | Tổ chức hội nghị khách hàng |
| Nội dung nào sau đây KHÔNG nằm trong hoạch định chiến lược thương hiệu? | Lựa chọn điểm bán lẻ |
| Phân loại HTNDTH dựa vào phạm vi ứng dụng gồm có? | HTND nội bộ và HTND ngoại vi |
| Quan hệ công chúng (PR) có đặc điểm gì nổi bật? | Thông tin hai chiều, khách quan và chi phí thấp |
| Quản trị thương hiệu được tiếp cận từ góc độ nào? | Cả chiến lược và tác nghiệp |
| Quy trình định vị thương hiệu bắt đầu bằng bước nào? | Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh |
| Quy trình quản trị thương hiệu có bao nhiêu bước chính? | 3 bước |
| Quy trình thiết kế HTNDTH KHÔNG bao gồm bước nào sau đây? | Sao chép từ đối thủ |
| Quyền nhân thân trong quyền tác giả KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây? | Chuyển nhượng quyền sở hữu |
| Rủi ro của chuyển nhượng nhãn hiệu là: | Mất bản sắc thương hiệu nếu không kiểm soát tốt |
| Slogan có vai trò gì trong hệ thống nhận diện thương hiệu? | Truyền tải thông điệp định vị hoặc lợi ích sản phẩm |
| Supermac’s thắng McDonald’s vì lý do nào? | McDonald’s không sử dụng hiệu quả nhãn hiệu Big Mac tại EU |
| Tác phẩm phái sinh là gì? | Tác phẩm được chuyển thể, cải biên từ tác phẩm có trước |
| Tại sao cần điều chỉnh HTND? | Để phù hợp chiến lược và tránh trùng lặp |
| Tầm nhìn thương hiệu cần đáp ứng điều kiện nào sau đây? | Thống nhất với mục tiêu công ty |
| Tên thương hiệu cần đảm bảo nguyên tắc nào sau đây? | Dễ đọc, dễ nhớ, dễ bảo hộ |
| Thách thức khi phát triển thương hiệu tập thể mang GIs là: | Thiếu liên kết giữa các thành viên |
| Thang đo nào được dùng để đánh giá cảm nhận thương hiệu? | 1–5 từ rất không ưa đến rất ưa |
| Thang đo nào được dùng để đánh giá mức độ hiểu biết về thương hiệu? | Thang đo từ 1–5 (chưa biết đến rất rõ) |
| Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA), thương hiệu có thể là: | Dấu hiệu phân biệt sản phẩm |
| Theo Kotler & Keller, định vị thương hiệu nhằm mục đích gì? | Giúp phân biệt thương hiệu với đối thủ |
| Theo quan điểm tổng quát, phát triển thương hiệu là gì? | Gia tăng sức mạnh và giá trị thương hiệu hiện có |
| Thương hiệu cá biệt thường được thể hiện chủ yếu ở đâu? | Trên sản phẩm cụ thể |
| Thương hiệu cá nhân là gì? | Ấn tượng và hình ảnh người khác có về một cá nhân |
| Thương hiệu được tạo ra chủ yếu ở đâu theo quan điểm marketing? | Tâm trí người tiêu dùng |
| Thương hiệu nào đại diện cho tất cả sản phẩm của doanh nghiệp? | Thương hiệu gia đình |
| Thương hiệu nào sử dụng mô hình thương hiệu chia sẻ (Shared Branding)? | Nike và Apple |
| Thương hiệu ngành hàng gồm cấp độ nào sau đây? | Tập hợp thương hiệu nhóm SP và thương hiệu DN |
| Thương hiệu quản trị tốt giúp doanh nghiệp đạt được điều gì? | Tăng lợi thế cạnh tranh |
| Thương hiệu quốc gia được sử dụng như thế nào? | Một quốc gia cụ thể |
| Thương hiệu tập thể không bao gồm liên kết nào dưới đây? | Liên kết cá nhân |
| Thương hiệu xuất phát từ từ ‘Brandr’ trong ngôn ngữ cổ của nước nào? | Na Uy |
| Tình huống tranh chấp giữa Apple và Samsung chủ yếu liên quan đến: | Thiết kế và bằng sáng chế |
| Tòa tuyên Haute Diggity Dog thắng kiện Louis Vuitton vì: | Sản phẩm của họ là parody hợp pháp |
| Tranh chấp thương hiệu là gì? | Xung đột, mâu thuẫn về quyền lợi liên quan đến thương hiệu |
| Trong danh mục thương hiệu, thương hiệu chiến lược là gì? | Thương hiệu có tiềm năng và thị phần cao |
| Truyền thông thương hiệu là gì theo định nghĩa của Kevin Lane Keller? | Tất cả hoạt động nhằm tạo và duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng |
| Ưu điểm của nhượng quyền là: | Thâm nhập thị trường mới với chi phí thấp |
| Vai trò nào giúp tăng tin tưởng, lựa chọn sản phẩm từ người tiêu dùng? | Tạo niềm tin |
| Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nhận diện thương hiệu? | Thay thế toàn bộ chiến lược truyền thông |
| Ví dụ nào sau đây là mở rộng theo chiều sâu? | P/S trà xanh hoa cúc |
| Vụ kiện Louis Vuitton vs. Haute Diggity Dog liên quan đến: | Tác phẩm châm biếm ‘Chewy Vuiton’ |
| Xu hướng phát triển thương hiệu ngành hàng KHÔNG bao gồm: | Tập trung vào sản phẩm lỗi |
| Yêu cầu cơ bản của thông điệp truyền thông là gì? | Phù hợp đối tượng, ngắn gọn, dễ hiểu |
| Yếu tố nào không phải là dấu hiệu tri giác của thương hiệu? | Khẩu hiệu |
| Yếu tố nào là căn cứ để xác định tầm nhìn thương hiệu? | Hành vi cạnh tranh |
| Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là bước trong lựa chọn phương án chiến lược? | Thực hiện giảm giá |
Trên đây là chia sẻ của duavang về bộ đề cương ôn tập môn học Quản trị thương hiệu – BA40.005 của trường Đại Học Mở Hà Nội. Hy vọng rằng đề cương ôn tập này sẽ giúp các bạn đã làm bài thật tốt. Nếu câu hỏi ôn tập nào chưa có, hãy để lại bình luận bên dưới để duavang.net update ngay nhé. Nếu bạn không có thời gian làm bài, hãy liên hệ số điện thoại Zalo duavang để được hỗ trợ nhé. Nếu thấy những thông tin này hữu ích, hãy donate cho chúng mình 1 ly cafe, đây sẽ là một sự khích lệ và là động lực rất lớn cho chúng mình duy trì Website.